Tóm tắt: Khám phá Hợp kim đúc sáp Lost Wax 44HRC Ni219Z Nha khoa hiệu suất cao, một giải pháp tiết kiệm và tương thích sinh học cho phục hình răng. Lý tưởng cho phục hình cố định tùy chỉnh và mão răng sứ, hợp kim niken này mang lại các đặc tính cơ học vượt trội.
Tính năng sản phẩm liên quan:
Hợp kim nha khoa gốc niken với khả năng tương thích sinh học tuyệt vời cho các ứng dụng nha khoa an toàn.
Giải pháp thay thế tiết kiệm cho các hợp kim kim loại quý như Vàng và Bạc.
Lý tưởng cho phục hình cố định tùy chỉnh và cầu mão răng sứ.
Có sẵn ở nhiều cấp độ khác nhau bao gồm Ni219Z, Ni219E và Ni291M.
Các đặc tính cơ học cao đảm bảo độ bền và hiệu suất.
Thích hợp cho cả ứng dụng hỗ trợ di động và phục hình răng sứ.
Đúc chính xác bằng phương pháp sáp chảy cho phục hình răng chính xác.
Tuân thủ các tiêu chuẩn ngành cho vật liệu hợp kim nha khoa.
Câu hỏi thường gặp:
Các ứng dụng chính của Hợp kim Niken Nha khoa Ni219Z là gì?
Hợp kim niken nha khoa Ni219Z chủ yếu được sử dụng cho phục hình cố định tùy chỉnh, cầu mão răng sứ và phục hình sứ hỗ trợ di động.
Hợp kim Ni219Z so sánh với hợp kim kim loại quý như thế nào?
Hợp kim Ni219Z là một lựa chọn thay thế kinh tế cho các hợp kim kim loại quý như Vàng và Bạc, mang lại các đặc tính cơ học và khả năng tương thích sinh học tương tự với chi phí thấp hơn.
Các thành phần hóa học chính của Hợp kim Nha khoa Ni219Z là gì?
Hợp kim nha khoa Ni219Z chứa Crom (12.0-13.5%), Molypden (8.5-9.5%), Nhôm (1.80-2.30%), và Niken là kim loại cơ bản, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.