MOQ: | 500kg |
giá bán: | USD2~USD3/kg |
bao bì tiêu chuẩn: | KỆ PALLET |
Thời gian giao hàng: | Nó phụ thuộc vào số lượng để được đặt hàng. |
phương thức thanh toán: | bởi T / T hoặc L / C, Western Union |
khả năng cung cấp: | 20.000 tấn mỗi năm |
1.4027G-X20Cr14 Quy trình đúc ly tâm ủ vòng bi cho máy nghiền EB11008
1. Tên sản phẩm: Quy trình đúc ly tâm 1.4027G-X20Cr14
Nhà máy EB11008
2. Lớp vật liệu: 1.4027G-X20Cr14
3. Kích thước: OD410xOD286x214mm
4. Quy trình: Ly tâm Vật đúc
5. Ứng dụng: Máy nghiền
6. Phương pháp chế biến: Ủ
7. Thành phần hóa học:
Thành phần(%) | C | Sĩ | Mn | P | S | Cr | Ni |
1.4027 G-X20Cr14 | 0,16-0,23 | ≤1.00 | ≤1.00 | .00.045 | .030,03 | 12,00-14,50 | ≤1.00 |
10. Hình ảnh cho quá trình đúc ly tâm 1.4027G-X20Cr14 ủ ủ vòng bi cho máy nghiền:
MOQ: | 500kg |
giá bán: | USD2~USD3/kg |
bao bì tiêu chuẩn: | KỆ PALLET |
Thời gian giao hàng: | Nó phụ thuộc vào số lượng để được đặt hàng. |
phương thức thanh toán: | bởi T / T hoặc L / C, Western Union |
khả năng cung cấp: | 20.000 tấn mỗi năm |
1.4027G-X20Cr14 Quy trình đúc ly tâm ủ vòng bi cho máy nghiền EB11008
1. Tên sản phẩm: Quy trình đúc ly tâm 1.4027G-X20Cr14
Nhà máy EB11008
2. Lớp vật liệu: 1.4027G-X20Cr14
3. Kích thước: OD410xOD286x214mm
4. Quy trình: Ly tâm Vật đúc
5. Ứng dụng: Máy nghiền
6. Phương pháp chế biến: Ủ
7. Thành phần hóa học:
Thành phần(%) | C | Sĩ | Mn | P | S | Cr | Ni |
1.4027 G-X20Cr14 | 0,16-0,23 | ≤1.00 | ≤1.00 | .00.045 | .030,03 | 12,00-14,50 | ≤1.00 |
10. Hình ảnh cho quá trình đúc ly tâm 1.4027G-X20Cr14 ủ ủ vòng bi cho máy nghiền: