Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Lớp trưởng: | C91000, đúc hợp kim đồng | Quá trình: | Đúc đầu tư, đúc cát, đúc trọng lực |
---|---|---|---|
Kích thước: | Bản vẽ của khách hàng | ||
Điểm nổi bật: | hợp kim thiếc đồng,đầu tư đúc sản phẩm |
Chúng ta có thể chế tạo đồ đúc bằng đồng với quy trình đúc cát, quy trình đúc đầu tư, quy trình đúc trọng lực và quy trình đúc DIe.
Quá trình đúc cát
Quá trình đúc trọng lực
Quy trình diễn viên đầu tư
Quá trình đúc
Bảng 1: Tiêu chuẩn cho hợp kim đồng
UNS | Cu | Pb | Sn | Zn | Fe | P | Ni | Al | Mg | Mn | S | Sb | Sĩ |
C90200 | 91-94 | 30.30 | 6-8 | .50,50 | .200,20 | .050,05 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90250 Thiếc đồng | 89-91 | 30.30 | 9-11 | .50,50 | .25 0,25 | .050,05 | ≤2,0 | .000,005 | 0 | .200,20 | .050,05 | .020,02 | .000,005 |
C90280 | 87-90 | 30.30 | 9-11 | .50,50 | .25 0,25 | .050,05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,3-0,6 | 0 | 0 |
C90300 Thiếc đồng | 86-89 | 30.30 | 7.5-9.0 | 3.0-5.0 | .200,20 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
Đồng thiếc C90400 | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0,01-0,20 | 0,10-0,65 | .020,02 | .000,005 |
Đồng thiếc C90410 | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0,01-0,20 | 0,10-0,65 | .030,03 | .000,005 |
C9020 Thiếc đồng | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | 0 | 0 | .200,20 | 0,10-0,65 | .020,02 | 0 |
Đồng thiếc chì thấp C90430 | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | 0 | 0 | .200,20 | 0,10-0,65 | 0,1-1,5 | 0 |
Súng kim loại C90500 | 86-89 | .090,09 | 9-11 | 1.0-3.0 | .200,20 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90700 Tin đồng, 65 | 88-90 | .50,50 | 10-12 | .50,50 | .150,15 | 30.30 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90710 | Rem | .25 0,25 | 10-12 | .050,05 | .10.10 | 0,05-1,2 | .10.10 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90800 Tim Đồng | 85-89 | .25 0,25 | 11-13 | .25 0,25 | .150,15 | 30.30 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C9010 | Rem | .25 0,25 | 11-13 | 30.30 | .150,15 | 0,15-0,8 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90900 | 86-89 | .25 0,25 | 12-14 | .25 0,25 | .150,15 | .050,05 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C91000 | 84-86 | .200,20 | 14-16 | .51,5 | .10.10 | .050,05 | .80,8 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
1. Kinh nghiệm hoạt động đúc 18 năm.
2. Giao tiếp kỹ thuật và thương mại hiệu quả và thân thiện.
3. Thực tiễn xuất khẩu chuyên nghiệp: Đã xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia ở nước ngoài.
Triển lãm thương mại của chúng tôi
Gian hàng số 14-A29-5 của chúng tôi tại Newcast 2015, Đức
Hội trường 14, khán đài số 29-5.
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ:
Ông John Liu
Quản lý dự án
Điện thoại: 0086-188 0059 6372
Fax: 0086-510-6879 2172
E-mail: ebcastings@163.com; cast@ebcastings.com
ID Skype: julia.zhu26
QQ: 217 039 6403
Công ty đúc và rèn hợp kim vĩnh cửu Bliss
Địa chỉ: J-Sci-Tech Park, Quận Binhu, Vô Tích, 214122, Giang Tô, Trung Quốc