khay/khung:Một. Quy trình tôi: khả năng chống sốc và va đập
Tôi là một quy trình trong đó phôi được nung nóng đến trên nhiệt độ tới hạn và sau đó làm nguội nhanh (chẳng hạn như làm mát bằng nước, làm mát bằng dầu) để có được độ bền cao. Các yêu cầu cốt lõi đối với khay/khung là khả năng chống sốc nhiệt và ổn định cấu trúc.
Đặc tính nhiệt độ:
Nhiệt độ nung cao (thường là 800-1200℃), và nhiệt độ giảm mạnh trong giai đoạn làm mát (sự chênh lệch nhiệt độ có thể đạt tới hàng trăm độ C).Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Cần phải chịu được ứng suất nhiệt do làm mát nhanh để tránh nứt (chẳng hạn như khay gốm dễ vỡ và không thích hợp để tôi; khay kim loại cần được làm bằng thép chịu nhiệt như 310S, có hệ số giãn nở nhiệt ổn định và khả năng chống sốc tốt).Cấu trúc chắc chắn:
Phôi có thể va vào khay do va chạm hoặc trọng lượng chết trong quá trình làm mát, và khay phải có đủ độ bền cơ học (chẳng hạn như cấu trúc lưới cần được hàn chắc chắn để tránh biến dạng).Chống ăn mòn trung bình: Nếu sử dụng làm mát bằng dầu,
khay phải có khả năng chống lại vết dầu và nhiệt độ cao ăn mòn dầu (vật liệu kim loại tốt hơn gốm, và gốm dễ bị ảnh hưởng bởi vết dầu và tuổi thọ của chúng bị ảnh hưởng).Hai. Quy trình ủ: chịu nhiệt độ cao và chống rão
Ủ là nung nóng chậm phôi đến một nhiệt độ nhất định, giữ ấm trong một khoảng thời gian và sau đó làm nguội từ từ. Mục đích là để loại bỏ ứng suất bên trong và làm mềm phôi. Các yêu cầu cốt lõi đối với khay/khung là khả năng chịu nhiệt độ cao lâu dài và ổn định kích thước.
Đặc tính nhiệt độ: Nhiệt độ nung trung bình (600-1000℃), nhưng thời gian cách nhiệt dài (vài giờ đến hàng chục giờ) và tốc độ làm mát chậm.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, khay cần phải chống lại sự biến dạng chậm (rão) để tránh bị uốn cong hoặc sụp đổ do chịu tải (thép chịu nhiệt niken-crom cao như 310S có khả năng chống rão tốt hơn thép chịu nhiệt thông thường và thích hợp để cách nhiệt lâu dài).Dẫn nhiệt đồng đều:
Vật liệu khay cần có độ dẫn nhiệt tốt để tránh nung nóng không đều của phôi do quá nhiệt cục bộ (khay kim loại có độ dẫn nhiệt tốt hơn gốm và phù hợp hơn để ủ).Chống oxy hóa: Ủ chủ yếu được thực hiện trong môi trường không khí, và khay cần phải chống lại quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao trong thời gian dài (chẳng hạn như sự hình thành một lớp oxit trên bề mặt thép chịu nhiệt để bảo vệ lớp nền).
Ba. Quy trình ram: ổn định nhiệt độ trung bình, biến dạng thấp
Ram là nung nóng phôi đến nhiệt độ thấp hơn (thường là 150-650℃) sau khi tôi, và làm nguội sau khi cách nhiệt để loại bỏ độ giòn. Các yêu cầu đối với khay/khung tương đối lỏng lẻo, nhưng cần có sự ổn định nhiệt độ trung bình.
Đặc tính nhiệt độ: nhiệt độ thấp và dao động nhỏ, thời gian cách nhiệt trung bình.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
không cần phải chịu nhiệt độ cao khắc nghiệt, nhưng phải tránh biến dạng nhỏ do sử dụng lặp đi lặp lại (chẳng hạn như khay gang dưới 600℃ có thể đáp ứng các yêu cầu và có chi phí thấp hơn).Dễ dàng vệ sinh:
Sau khi ram, bề mặt của phôi có thể có vảy oxit rơi ra, và khay cần phải dễ dàng vệ sinh (chẳng hạn như khay kim loại có bề mặt nhẵn tốt hơn gốm xốp để giảm tích tụ cặn).Bốn. Quy trình thấm cacbon/nitơ: chống ăn mòn, không gây ô nhiễm tạp chất
Thấm cacbon (900-1100℃) và thấm nitơ (500-600℃) là các quy trình để đưa các nguyên tố cacbon hoặc nitơ vào bề mặt của phôi để tăng độ cứng. Các yêu cầu cốt lõi đối với khay/khung là khả năng chống ăn mòn hóa học và không gây ô nhiễm thứ cấp.
Đặc tính môi trường: Có thể có các loại khí ăn mòn (chẳng hạn như CO, H₂S) do sự phân hủy của chất thấm (chẳng hạn như dầu hỏa, amoniac) trong lò, và cần phải tránh phản ứng giữa vật liệu khay và chất thấm để làm ô nhiễm phôi.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Cần phải chống lại sự ăn mòn của chất thấm (chẳng hạn như hợp kim chịu nhiệt Inconel và Hastelloy có khả năng chống ăn mòn sunfua, tốt hơn thép chịu nhiệt thông thường; vật liệu gốm có độ ổn định hóa học tốt và cũng có thể được sử dụng).Phóng thích tạp chất thấp:
Các thành phần của chính khay không thể khuếch tán đến bề mặt của phôi (chẳng hạn như gang có hàm lượng cacbon cao, có thể gây ra quá trình thấm cacbon quá mức của phôi và nên tránh).Tính thấm cấu trúc:
Thấm cacbon/nitơ yêu cầu khí tiếp xúc đều với phôi, và khay vật liệu nên áp dụng cấu trúc lưới hoặc xốp (lưới hàn kim loại tốt hơn khay gốm kín để tạo điều kiện cho sự lưu thông của khí).Năm. Quy trình thiêu kết nhiệt độ cao (chẳng hạn như luyện kim bột): chịu nhiệt độ cực cao, ít ô nhiễm
Thiêu kết nhiệt độ cao là một quy trình nung nóng thân bột đến dưới nhiệt độ nóng chảy để làm cho nó đặc (nhiệt độ thường đạt 1000-1700℃). Các yêu cầu cốt lõi đối với khay là khả năng chịu nhiệt độ cực cao và độ sạch.
Đặc tính nhiệt độ: nhiệt độ cực cao (một phần vượt quá 1500℃), và có thể được thực hiện trong chân không hoặc khí trơ.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Không dính:
Phôi (chẳng hạn như các bộ phận luyện kim bột) dễ dính vào khay ở nhiệt độ cao, và bề mặt khay cần phải nhẵn hoặc được phủ một lớp cách ly (vật liệu gốm tốt hơn kim loại và không dễ liên kết luyện kim).Độ bay hơi thấp:
Trong môi trường chân không, vật liệu khay cần không có chất dễ bay hơi (chẳng hạn như các nguyên tố hợp kim trong khay kim loại có thể bay hơi và làm ô nhiễm phôi, gốm phù hợp hơn).Email:
khay/khung:Một. Quy trình tôi: khả năng chống sốc và va đập
Tôi là một quy trình trong đó phôi được nung nóng đến trên nhiệt độ tới hạn và sau đó làm nguội nhanh (chẳng hạn như làm mát bằng nước, làm mát bằng dầu) để có được độ bền cao. Các yêu cầu cốt lõi đối với khay/khung là khả năng chống sốc nhiệt và ổn định cấu trúc.
Đặc tính nhiệt độ:
Nhiệt độ nung cao (thường là 800-1200℃), và nhiệt độ giảm mạnh trong giai đoạn làm mát (sự chênh lệch nhiệt độ có thể đạt tới hàng trăm độ C).Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Cần phải chịu được ứng suất nhiệt do làm mát nhanh để tránh nứt (chẳng hạn như khay gốm dễ vỡ và không thích hợp để tôi; khay kim loại cần được làm bằng thép chịu nhiệt như 310S, có hệ số giãn nở nhiệt ổn định và khả năng chống sốc tốt).Cấu trúc chắc chắn:
Phôi có thể va vào khay do va chạm hoặc trọng lượng chết trong quá trình làm mát, và khay phải có đủ độ bền cơ học (chẳng hạn như cấu trúc lưới cần được hàn chắc chắn để tránh biến dạng).Chống ăn mòn trung bình: Nếu sử dụng làm mát bằng dầu,
khay phải có khả năng chống lại vết dầu và nhiệt độ cao ăn mòn dầu (vật liệu kim loại tốt hơn gốm, và gốm dễ bị ảnh hưởng bởi vết dầu và tuổi thọ của chúng bị ảnh hưởng).Hai. Quy trình ủ: chịu nhiệt độ cao và chống rão
Ủ là nung nóng chậm phôi đến một nhiệt độ nhất định, giữ ấm trong một khoảng thời gian và sau đó làm nguội từ từ. Mục đích là để loại bỏ ứng suất bên trong và làm mềm phôi. Các yêu cầu cốt lõi đối với khay/khung là khả năng chịu nhiệt độ cao lâu dài và ổn định kích thước.
Đặc tính nhiệt độ: Nhiệt độ nung trung bình (600-1000℃), nhưng thời gian cách nhiệt dài (vài giờ đến hàng chục giờ) và tốc độ làm mát chậm.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, khay cần phải chống lại sự biến dạng chậm (rão) để tránh bị uốn cong hoặc sụp đổ do chịu tải (thép chịu nhiệt niken-crom cao như 310S có khả năng chống rão tốt hơn thép chịu nhiệt thông thường và thích hợp để cách nhiệt lâu dài).Dẫn nhiệt đồng đều:
Vật liệu khay cần có độ dẫn nhiệt tốt để tránh nung nóng không đều của phôi do quá nhiệt cục bộ (khay kim loại có độ dẫn nhiệt tốt hơn gốm và phù hợp hơn để ủ).Chống oxy hóa: Ủ chủ yếu được thực hiện trong môi trường không khí, và khay cần phải chống lại quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao trong thời gian dài (chẳng hạn như sự hình thành một lớp oxit trên bề mặt thép chịu nhiệt để bảo vệ lớp nền).
Ba. Quy trình ram: ổn định nhiệt độ trung bình, biến dạng thấp
Ram là nung nóng phôi đến nhiệt độ thấp hơn (thường là 150-650℃) sau khi tôi, và làm nguội sau khi cách nhiệt để loại bỏ độ giòn. Các yêu cầu đối với khay/khung tương đối lỏng lẻo, nhưng cần có sự ổn định nhiệt độ trung bình.
Đặc tính nhiệt độ: nhiệt độ thấp và dao động nhỏ, thời gian cách nhiệt trung bình.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
không cần phải chịu nhiệt độ cao khắc nghiệt, nhưng phải tránh biến dạng nhỏ do sử dụng lặp đi lặp lại (chẳng hạn như khay gang dưới 600℃ có thể đáp ứng các yêu cầu và có chi phí thấp hơn).Dễ dàng vệ sinh:
Sau khi ram, bề mặt của phôi có thể có vảy oxit rơi ra, và khay cần phải dễ dàng vệ sinh (chẳng hạn như khay kim loại có bề mặt nhẵn tốt hơn gốm xốp để giảm tích tụ cặn).Bốn. Quy trình thấm cacbon/nitơ: chống ăn mòn, không gây ô nhiễm tạp chất
Thấm cacbon (900-1100℃) và thấm nitơ (500-600℃) là các quy trình để đưa các nguyên tố cacbon hoặc nitơ vào bề mặt của phôi để tăng độ cứng. Các yêu cầu cốt lõi đối với khay/khung là khả năng chống ăn mòn hóa học và không gây ô nhiễm thứ cấp.
Đặc tính môi trường: Có thể có các loại khí ăn mòn (chẳng hạn như CO, H₂S) do sự phân hủy của chất thấm (chẳng hạn như dầu hỏa, amoniac) trong lò, và cần phải tránh phản ứng giữa vật liệu khay và chất thấm để làm ô nhiễm phôi.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Cần phải chống lại sự ăn mòn của chất thấm (chẳng hạn như hợp kim chịu nhiệt Inconel và Hastelloy có khả năng chống ăn mòn sunfua, tốt hơn thép chịu nhiệt thông thường; vật liệu gốm có độ ổn định hóa học tốt và cũng có thể được sử dụng).Phóng thích tạp chất thấp:
Các thành phần của chính khay không thể khuếch tán đến bề mặt của phôi (chẳng hạn như gang có hàm lượng cacbon cao, có thể gây ra quá trình thấm cacbon quá mức của phôi và nên tránh).Tính thấm cấu trúc:
Thấm cacbon/nitơ yêu cầu khí tiếp xúc đều với phôi, và khay vật liệu nên áp dụng cấu trúc lưới hoặc xốp (lưới hàn kim loại tốt hơn khay gốm kín để tạo điều kiện cho sự lưu thông của khí).Năm. Quy trình thiêu kết nhiệt độ cao (chẳng hạn như luyện kim bột): chịu nhiệt độ cực cao, ít ô nhiễm
Thiêu kết nhiệt độ cao là một quy trình nung nóng thân bột đến dưới nhiệt độ nóng chảy để làm cho nó đặc (nhiệt độ thường đạt 1000-1700℃). Các yêu cầu cốt lõi đối với khay là khả năng chịu nhiệt độ cực cao và độ sạch.
Đặc tính nhiệt độ: nhiệt độ cực cao (một phần vượt quá 1500℃), và có thể được thực hiện trong chân không hoặc khí trơ.
Yêu cầu đặc biệt:
Chịu nhiệt độ cực cao: Cần phải chịu được nhiệt độ cao trên 1600℃ (chẳng hạn như gốm silicon carbide, khay than chì, than chì cần được kết hợp với khí trơ để ngăn chặn quá trình oxy hóa).
Không dính:
Phôi (chẳng hạn như các bộ phận luyện kim bột) dễ dính vào khay ở nhiệt độ cao, và bề mặt khay cần phải nhẵn hoặc được phủ một lớp cách ly (vật liệu gốm tốt hơn kim loại và không dễ liên kết luyện kim).Độ bay hơi thấp:
Trong môi trường chân không, vật liệu khay cần không có chất dễ bay hơi (chẳng hạn như các nguyên tố hợp kim trong khay kim loại có thể bay hơi và làm ô nhiễm phôi, gốm phù hợp hơn).Email: