NICROFER 3127 HMO là một hiệu suất caohợp kim dựa trên nikenđược sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, hóa chất, dược phẩm và hạt nhân do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính chất cơ học trong môi trường khắc nghiệt.Sau đây giới thiệu vật liệu này từ các khía cạnh của thành phần hóa học, đặc tính, hiệu suất, ứng dụng và chế biến.
NICROFER 3127 HMO là một hợp kim nickel-thép-chrom austenitic có chứa các yếu tố hóa học sau:
- Nickel (Ni): 31-35%
- Chromium (Cr): 26-30%
- Molybden (Mo): 6-8%
- Sắt (Fe): cân bằng
- Tungsten (W): 0,2-0,6%
- Đồng (Cu): 0,5-1,5%
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Mangan (Mn): ≤ 2,0%
- Silicon (Si): ≤ 0,8%
- Phốt pho (P): ≤ 0,03%
- lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
Sự kết hợp của các thành phần này mang lại cho NICROFER 3127 HMO khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường chứa lưu huỳnh và điều kiện nhiệt độ cao.
NICROFER 3127 HMOhợp kim được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó, đặc biệt là trong các khía cạnh sau:
1. Chống ăn mòn lỗ và vết nứt: Do hàm lượng crôm và molybden cao, hợp kim này có thể chống ăn mòn lỗ và vết nứt hiệu quả trong môi trường clorua.
2Chống oxy hóa: Trong môi trường oxy hóa nhiệt độ cao, NICROFER 3127 HMO vẫn có thể duy trì sức mạnh và sự ổn định của nó.
3Chống cho khí quyển giảm: Đối với môi trường chứa sulfure và các khí giảm khác, hợp kim cho thấy khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
NICROFER 3127 hợp kim HMO không chỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn có các tính chất cơ học sau:
1Độ bền nhiệt độ cao: Nó có thể duy trì độ bền cao ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với điều kiện nhiệt độ cao.
2. Độ dẻo dai và dẻo dai tuyệt vời: Ngay cả ở nhiệt độ thấp, NICROFER 3127 HMO vẫn duy trì độ dẻo dai và dẻo dai tốt.
3. Khả năng hàn tốt: Hợp kim dễ dàng hàn bằng các quy trình hàn thông thường, và không dễ bị nứt hoặc làm giảm hiệu suất sau khi hàn.
Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất nhiệt độ cao,NICROFER 3127 HMOđược sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
1Thiết bị hóa học: như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống đường ống, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn cao.
2Ngành công nghiệp dầu khí: được sử dụng để sản xuất thiết bị và đường ống dẫn, đặc biệt là trong môi trường chứa khí axit lưu huỳnh.
3Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng trong các lò phản ứng hóa học tinh khiết và ăn mòn cao.
4Ngành công nghiệp hạt nhân: được sử dụng cho các thiết bị chế biến nhiên liệu hạt nhân và xử lý chất thải phóng xạ.
NICROFER 3127 hợp kim HMO có khả năng chế biến tốt, nhưng cần lưu ý các điểm sau:
1Làm việc nóng: làm việc nóng ở nhiệt độ 1100-1200 °C được khuyến cáo để có được các tính chất cơ học tốt nhất.
2Làm lạnh: Hợp kim hoạt động tốt trong chế biến lạnh, nhưng do độ bền cao của nó, nó có thể yêu cầu lực chế biến lớn hơn các vật liệu thông thường.
3. hàn: NICROFER 3127 HMO có thể được hàn bằng các phương pháp thông thường như hàn TIG và MIG.Các vật liệu hàn thích hợp nên được sử dụng trong quá trình hàn để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và sức mạnh của khớp hàn.
NICROFER 3127 HMOlà một hợp kim dựa trên niken với hiệu suất tuyệt vời, đặc biệt phù hợp với môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.Độ bền nhiệt độ cao và hiệu suất chế biến tốt làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong hóa chấtCho dù thiết kế thiết bị hiệu suất cao hoặc đối phó với môi trường làm việc khắc nghiệt, NICROFER 3127 HMO là một lựa chọn vật liệu đáng tin cậy.
NICROFER 3127 HMO là một hiệu suất caohợp kim dựa trên nikenđược sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, hóa chất, dược phẩm và hạt nhân do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính chất cơ học trong môi trường khắc nghiệt.Sau đây giới thiệu vật liệu này từ các khía cạnh của thành phần hóa học, đặc tính, hiệu suất, ứng dụng và chế biến.
NICROFER 3127 HMO là một hợp kim nickel-thép-chrom austenitic có chứa các yếu tố hóa học sau:
- Nickel (Ni): 31-35%
- Chromium (Cr): 26-30%
- Molybden (Mo): 6-8%
- Sắt (Fe): cân bằng
- Tungsten (W): 0,2-0,6%
- Đồng (Cu): 0,5-1,5%
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Mangan (Mn): ≤ 2,0%
- Silicon (Si): ≤ 0,8%
- Phốt pho (P): ≤ 0,03%
- lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
Sự kết hợp của các thành phần này mang lại cho NICROFER 3127 HMO khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường chứa lưu huỳnh và điều kiện nhiệt độ cao.
NICROFER 3127 HMOhợp kim được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó, đặc biệt là trong các khía cạnh sau:
1. Chống ăn mòn lỗ và vết nứt: Do hàm lượng crôm và molybden cao, hợp kim này có thể chống ăn mòn lỗ và vết nứt hiệu quả trong môi trường clorua.
2Chống oxy hóa: Trong môi trường oxy hóa nhiệt độ cao, NICROFER 3127 HMO vẫn có thể duy trì sức mạnh và sự ổn định của nó.
3Chống cho khí quyển giảm: Đối với môi trường chứa sulfure và các khí giảm khác, hợp kim cho thấy khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
NICROFER 3127 hợp kim HMO không chỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn có các tính chất cơ học sau:
1Độ bền nhiệt độ cao: Nó có thể duy trì độ bền cao ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với điều kiện nhiệt độ cao.
2. Độ dẻo dai và dẻo dai tuyệt vời: Ngay cả ở nhiệt độ thấp, NICROFER 3127 HMO vẫn duy trì độ dẻo dai và dẻo dai tốt.
3. Khả năng hàn tốt: Hợp kim dễ dàng hàn bằng các quy trình hàn thông thường, và không dễ bị nứt hoặc làm giảm hiệu suất sau khi hàn.
Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất nhiệt độ cao,NICROFER 3127 HMOđược sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
1Thiết bị hóa học: như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống đường ống, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn cao.
2Ngành công nghiệp dầu khí: được sử dụng để sản xuất thiết bị và đường ống dẫn, đặc biệt là trong môi trường chứa khí axit lưu huỳnh.
3Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng trong các lò phản ứng hóa học tinh khiết và ăn mòn cao.
4Ngành công nghiệp hạt nhân: được sử dụng cho các thiết bị chế biến nhiên liệu hạt nhân và xử lý chất thải phóng xạ.
NICROFER 3127 hợp kim HMO có khả năng chế biến tốt, nhưng cần lưu ý các điểm sau:
1Làm việc nóng: làm việc nóng ở nhiệt độ 1100-1200 °C được khuyến cáo để có được các tính chất cơ học tốt nhất.
2Làm lạnh: Hợp kim hoạt động tốt trong chế biến lạnh, nhưng do độ bền cao của nó, nó có thể yêu cầu lực chế biến lớn hơn các vật liệu thông thường.
3. hàn: NICROFER 3127 HMO có thể được hàn bằng các phương pháp thông thường như hàn TIG và MIG.Các vật liệu hàn thích hợp nên được sử dụng trong quá trình hàn để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và sức mạnh của khớp hàn.
NICROFER 3127 HMOlà một hợp kim dựa trên niken với hiệu suất tuyệt vời, đặc biệt phù hợp với môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.Độ bền nhiệt độ cao và hiệu suất chế biến tốt làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong hóa chấtCho dù thiết kế thiết bị hiệu suất cao hoặc đối phó với môi trường làm việc khắc nghiệt, NICROFER 3127 HMO là một lựa chọn vật liệu đáng tin cậy.