Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Lớp học mẫu hệ: | UNS C90250, H62 H54 H90 | Quá trình: | Quá trình đúc ly tâm |
---|---|---|---|
Kích thước: | Theo bản vẽ | xử lý bề mặt: | Bắn nổ |
Gia công: | MÁY CNC | Xử lý nhiệt: | Thứ 6 |
Chứng nhận: | ISO9001-2018,SGS | Bề mặt hoàn thiện: | Ra3.2 |
Điểm nổi bật: | hợp kim thiếc đồng,đầu tư đúc sản phẩm |
Hợp kim đồng thông thường có tính chất khác thường và mong muốn. Chúng tôi chế tạo hợp kim đồng
với quy trình sản xuất sau:
Quá trình đúc cát
Quá trình đúc trọng lực
Quy trình diễn viên đầu tư
Quá trình đúc chết
Bảng 1: Tiêu chuẩn cho hợp kim đồng
UNS | Cu | Pb | Sn | Zn | Fe | P | Ni | Al | Mg | Mn | S | Sb | Sĩ |
C90200 | 91-94 | 30.30 | 6-8 | .50,50 | .200,20 | .050,05 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90250 Thiếc đồng | 89-91 | 30.30 | 9-11 | .50,50 | .25 0,25 | .050,05 | ≤2,0 | .000,005 | 0 | .200,20 | .050,05 | .020,02 | .000,005 |
C90280 | 87-90 | 30.30 | 9-11 | .50,50 | .25 0,25 | .050,05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,3-0,6 | 0 | 0 |
C90300 Thiếc đồng | 86-89 | 30.30 | 7.5-9.0 | 3.0-5.0 | .200,20 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90400 Tim đồng | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0,01-0,20 | 0,10-0,65 | .020,02 | .000,005 |
Đồng C9010 Tim | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0,01-0,20 | 0,10-0,65 | .030,03 | .000,005 |
C9020 Thiếc đồng | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | 0 | 0 | .200,20 | 0,10-0,65 | .020,02 | 0 |
Đồng thiếc chì thấp C90430 | 86-89 | .090,09 | 7,5-8,5 | 1.0-5.0 | .400,40 | .050,05 | ≤1.0 | 0 | 0 | .200,20 | 0,10-0,65 | 0,1-1,5 | 0 |
Súng kim loại C90500 | 86-89 | .090,09 | 9-11 | 1.0-3.0 | .200,20 | .050,05 | ≤1.0 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90700 Tin đồng, 65 | 88-90 | .50,50 | 10-12 | .50,50 | .150,15 | 30.30 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90710 | Rem | .25 0,25 | 10-12 | .050,05 | .100.10 | 0,05-1,2 | .100.10 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90800 Tim Đồng | 85-89 | .25 0,25 | 11-13 | .25 0,25 | .150,15 | 30.30 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C9010 | Rem | .25 0,25 | 11-13 | 30.30 | .150,15 | 0,15-0,8 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C90900 | 86-89 | .25 0,25 | 12-14 | .25 0,25 | .150,15 | .050,05 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C91000 | 84-86 | .200,20 | 14-16 | .51,5 | .100.10 | .050,05 | .80,8 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C91100 | 82-85 | .25 0,25 | 15-17 | .25 0,25 | .25 0,25 | ≤1.0 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
C91300 | 79-82 | .25 0,25 | 18-20 | .25 0,25 | .25 0,25 | ≤1.0 | .50,50 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
Hợp kim đồng thiếc C91500 | Rem | 2.0-3.2 | 9-11 | 0 | 0 | .50,50 | 2.8-4.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
C91600 | 86-89 | .25 0,25 | 9,7-10,8 | .25 0,25 | .200,20 | 30.30 | 1.2-2.0 | .000,005 | 0 | 0 | .050,05 | .200,20 | .000,005 |
Biểu đồ lưu lượng sản xuất
Bước 1: Nhận đơn đặt hàng.
Bước 2: Thiết kế quy trình của bộ phận kỹ thuật
Bước 3: Mua nguyên liệu thô và kiểm tra mẫu
Bước 4: Kiểm tra nguyên liệu
Bước 5: Nóng chảy bởi lò cảm ứng tần số trung bình
Bước 6: Phân tích muôi bằng máy quang phổ
Bước 7: Khử oxy hóa, loại bỏ xỉ, khai thác
Bước 8: Đổ
Bước 9: Mở và vét
Bước 10: Kiểm tra bề mặt & chiều
Bước 11: Xử lý nhiệt
Bước 12: Kiểm tra tính chất vật lý (kiểm tra UT, kiểm tra MT, độ cứng, giá trị tác động & cấu trúc vi mô)
Bước 13: Đóng gói
Bước 14: Vận chuyển
1. Kinh nghiệm hoạt động đúc 18 năm.
2. Giao tiếp kỹ thuật và thương mại hiệu quả và thân thiện.
3. Thực tiễn xuất khẩu chuyên nghiệp: Đã xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia ở nước ngoài.
Triển lãm thương mại của chúng tôi
Gian hàng số 14-A29-5 của chúng tôi tại Newcast 2015, Đức
Hội trường 14, khán đài số 29-5.
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ:
Ông John Liu
Quản lý dự án
Điện thoại: 0086-188 0059 6372
Fax: 0086-510-6879 2172
E-mail: cast@ebcastings.com ebcastings@163.com
ID Skype: julia.zhu26
QQ: 217 039 6403
Công ty đúc và rèn hợp kim vĩnh cửu Bliss
Địa chỉ: J-Sci-Tech Park, Quận Binhu, Vô Tích, 214122, Giang Tô, Trung Quốc